Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 64 | 14 |
G.7 | 733 | 417 | 416 |
G.6 | 6383 0731 1787 | 7744 7390 9555 | 9065 3662 5288 |
G.5 | 2555 | 7434 | 8108 |
G.4 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 |
G.3 | 87884 23108 | 25372 32080 | 53593 45642 |
G.2 | 17111 | 06355 | 51996 |
G.1 | 15833 | 61288 | 86364 |
ĐB | 304905 | 159781 | 335201 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 16 |
G.7 | 131 | 256 |
G.6 | 6435 6083 2722 | 6457 0743 7041 |
G.5 | 0937 | 1583 |
G.4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
G.3 | 58227 33099 | 44252 28015 |
G.2 | 56584 | 31911 |
G.1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 65 | 67 |
G.7 | 676 | 854 | 332 |
G.6 | 7250 9879 7905 | 3404 8229 7849 | 7553 1976 2454 |
G.5 | 3343 | 3717 | 8080 |
G.4 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
G.3 | 62689 36338 | 34937 44138 | 07877 52130 |
G.2 | 93687 | 78617 | 68536 |
G.1 | 60719 | 68060 | 04420 |
ĐB | 517422 | 249510 | 896991 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 88 | 02 |
G.7 | 853 | 823 |
G.6 | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
G.5 | 0699 | 6972 |
G.4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
G.3 | 91756 09287 | 76313 74509 |
G.2 | 66704 | 93371 |
G.1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 20 | 35 |
G.7 | 073 | 250 |
G.6 | 3246 6768 7192 | 0913 6277 1507 |
G.5 | 7384 | 8422 |
G.4 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 |
G.3 | 31579 59453 | 43224 22520 |
G.2 | 31852 | 28243 |
G.1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 03 |
G.7 | 810 | 833 |
G.6 | 3320 8690 4475 | 3109 6649 3232 |
G.5 | 1636 | 0003 |
G.4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
G.3 | 18028 71530 | 58607 68578 |
G.2 | 07966 | 02619 |
G.1 | 77107 | 00306 |
ĐB | 629502 | 983217 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 25 | 99 |
G.7 | 230 | 787 | 367 |
G.6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G.5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G.4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G.3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G.2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G.1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
KQXSMT - SXMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào khung giờ 17h15p đến 17h35p từ các đài phát sóng miền Trung. KQXS Miền Trung được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại website XoSo360.
Lịch Mở Thưởng KQXSKT Miền Trung Hàng Tuần
-
XSMT T2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
-
XSMT T3: Đắk Lắk - Quảng Nam
-
XSMT T4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
-
XSMT T5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
-
XSMT T6: Gia Lai - Ninh Thuận
-
XSMT T7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
-
XSMT CN: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng.
Cơ Cấu Giải Thưởng XSMT (từ 01/04/2019)
Mỗi tỉnh tổ chức giải xổ số miền Trung phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số, mỗi vé có giá 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Trong đó, có 11.152 giải xổ số từ giải Đặc Biệt đến giải Tám.
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra, quay XS MT còn trao tặng 9 giải phụ đặc biệt cho những vé số sai chữ số đầu tiên nhưng đúng 5 chữ số sau của 6 chữ số giải đặc biệt (mỗi giải trị giá 50 triệu đồng).
Trao tặng 45 giải khuyến khích cho những vé số trùng chữ số thứ nhất + thứ 2 và 3/4 chữ số còn lại của 6 chữ số giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.