KT 2LD18LD12LD17LD11LD8LD20LD7LD
ĐB 36594
G.1 90713
G.2 48830 35403
G.3 24376 63350 49922
46764 82390 56362
G.4 0777 9136 6698 2988
G.5 7581 7323 4178
9700 7530 1657
G.6 095 465 777
G.7 08 62 71 60
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03, 08 0 00, 30(2), 50, 60, 90
1 13 1 71, 81
2 22, 23 2 22, 62(2)
3 30(2), 36 3 03, 13, 23
4 4 64, 94
5 50, 57 5 65, 95
6 60, 62(2), 64, 65 6 36, 76
7 71, 76, 77(2), 78 7 57, 77(2)
8 81, 88 8 08, 78, 88, 98
9 90, 94, 95, 98 9

Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Bắc 25/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần 22: 19 lần 69: 19 lần 71: 19 lần 61: 18 lần
57: 18 lần 90: 17 lần 89: 16 lần 52: 16 lần 54: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
67: 7 lần 58: 6 lần 46: 6 lần 64: 6 lần 04: 6 lần
75: 6 lần 31: 5 lần 45: 5 lần 68: 5 lần 88: 4 lần
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
22: 7 ngày 60: 2 ngày 64: 2 ngày 50: 2 ngày 65: 2 ngày
57: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
55: 15 ngày 02: 15 ngày 83: 12 ngày 35: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 129 lần 9: 124 lần 5: 117 lần 6: 111 lần 1: 110 lần
8: 105 lần 7: 103 lần 0: 99 lần 4: 92 lần 3: 90 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 142 lần 2: 123 lần 0: 120 lần 1: 117 lần 3: 115 lần
7: 100 lần 6: 97 lần 5: 95 lần 8: 87 lần 4: 84 lần
Giải Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G.8
32
75
02
G.7
977
080
886
G.6
4323
2868
7530
2748
4646
0861
5398
4559
8844
G.5
6704
6719
4937
G.4
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
G.3
20709
95268
63737
60896
28735
86066
G.2
67879
00661
24858
G.1
62931
02658
85162
ĐB
026380
766312
825699
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 04, 09 04 02, 04
1 12, 19 11
2 23, 24, 26 24, 29
3 30, 31, 32 37 33, 35, 37
4 40, 46, 48 41(2), 44, 45
5 58(2), 59 58, 59
6 68(3) 61(2) 62, 66
7 77(2), 79 75
8 80, 83, 84 80 85, 86
9 95 96(2) 98, 99
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
98
81
60
G.7
288
707
081
G.6
5186
3211
7358
0986
2003
4671
0371
7029
2408
G.5
4623
3792
8675
G.4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
G.3
07704
72501
45842
03050
51223
05852
G.2
94393
41964
37937
G.1
16539
15447
10558
ĐB
288648
137522
126179
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 04 03, 07 08
1 11, 17
2 23 22(2) 23, 29
3 39 35, 37
4 48 42, 46, 47 48(2)
5 57, 58, 59 50, 52, 55 52, 58
6 64(2) 60
7 73, 74 71, 76 71, 75(2), 77, 79
8 86, 87, 88 80, 81, 86 81, 86(2)
9 90, 93, 98 92

Xổ Số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 24/04/2024

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
33,913,442,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001189
07 21 30 33 38 39
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 33,913,442,500
Giải nhất 38 10,000,000
Giải nhì 1,634 300,000
Giải ba 26,659 30,000

Xổ Số Power 6/55 Thứ 5 ngày 25/04/2024

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47,354,753,100 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,968,999,450 đồng
Kỳ quay thưởng: #001026
13 19 27 38 41 54 46

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 47,354,753,100
Jackpot 2 0 3,968,999,450
Giải nhất 23 40,000,000
Giải nhì 1,049 500,000
Giải ba 20,236 50,000

Xổ Số Max 3D Thứ 4 ngày 24/04/2024

Kỳ quay thưởng: #00635
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 297 200 1tr
Nhất 201 387 402 733 350N
Nhì 043 024 346 210N
578 729 548
Ba 545 067 608 388 100N
305 726 700 216

Xổ Số Max 3D Pro Thứ 5 ngày 25/04/2024

Kỳ quay thưởng: #00281
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 785 881 2 tỷ
Phụ ĐB 881 785 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
527 989 510 208
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
782 497 912
448 341 428
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
850 437 124 464
388 970 426 031
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k